Nghiên cứu chuyển hóa là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Nghiên cứu chuyển hóa là lĩnh vực khoa học phân tích các quá trình sinh hóa điều khiển việc chuyển đổi năng lượng và vật chất trong cơ thể sinh vật. Nó giúp hiểu rõ cơ chế sống cơ bản và bệnh lý, bằng cách theo dõi, mô hình hóa và định lượng các phản ứng trao đổi chất ở cấp độ tế bào và hệ thống.

Định nghĩa nghiên cứu chuyển hóa

Nghiên cứu chuyển hóa (Metabolic Research) là một lĩnh vực khoa học liên ngành tập trung vào việc tìm hiểu cách cơ thể sinh vật chuyển đổi năng lượng và vật chất để duy trì sự sống, tăng trưởng, và thích nghi với môi trường. Quá trình chuyển hóa bao gồm hàng nghìn phản ứng hóa học diễn ra liên tục trong tế bào, giúp tạo ra năng lượng (ATP), tổng hợp cấu trúc tế bào, và loại bỏ các sản phẩm thải độc hại.

Trong nghiên cứu chuyển hóa, các nhà khoa học không chỉ quan tâm đến các phản ứng riêng lẻ mà còn xem xét toàn bộ mạng lưới sinh hóa — nơi các phân tử, enzyme và tín hiệu tương tác với nhau trong một hệ thống động phức tạp. Điều này giúp hiểu sâu về các cơ chế nền tảng của sức khỏe và bệnh tật. Ứng dụng của nghiên cứu chuyển hóa trải rộng từ y học lâm sàng (như ung thư, tiểu đường, béo phì) đến nông nghiệp, dược học và sinh học tổng hợp.

Một số đặc điểm nổi bật của nghiên cứu chuyển hóa hiện đại:

  • Kết hợp công nghệ phân tích cao như khối phổ và cộng hưởng từ hạt nhân để định lượng hàng nghìn chất chuyển hóa.
  • Tích hợp dữ liệu đa tầng – genomics, proteomics, metabolomics – nhằm tái cấu trúc toàn cảnh hệ thống chuyển hóa.
  • Ứng dụng mô hình toán học và trí tuệ nhân tạo trong mô phỏng luồng chuyển hóa và dự đoán phản ứng sinh học.

Vai trò của chuyển hóa trong sinh học

Chuyển hóa là nền tảng của mọi hoạt động sinh học, quyết định khả năng tồn tại và thích ứng của sinh vật. Toàn bộ quá trình này bao gồm hai hướng chính: đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism).

- Đồng hóa là quá trình xây dựng các phân tử phức tạp từ các đơn vị nhỏ, ví dụ tổng hợp protein từ axit amin hoặc tổng hợp lipid từ acetyl-CoA. Quá trình này tiêu thụ năng lượng, chủ yếu từ ATP và NADPH. - Dị hóa là quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ để tạo năng lượng, ví dụ như đường phân (glycolysis) hoặc oxy hóa acid béo. Năng lượng sinh ra sẽ được tái sử dụng cho các hoạt động sống khác.

Các phản ứng chuyển hóa đều cần enzyme để xúc tác và được kiểm soát nghiêm ngặt bởi cơ chế điều hòa nội tiết như insulin, glucagon và cortisol. Rối loạn ở bất kỳ mắt xích nào trong mạng lưới chuyển hóa có thể dẫn đến mất cân bằng năng lượng và sinh ra bệnh lý. Ví dụ, thiếu hụt enzyme hexokinase làm gián đoạn quá trình đường phân, trong khi kháng insulin làm rối loạn cân bằng glucose huyết.

Dưới đây là bảng tổng hợp các nhóm phản ứng chuyển hóa chính:

Nhóm phản ứng Chức năng sinh học Ví dụ điển hình
Đường phân (Glycolysis) Phân giải glucose để tạo năng lượng Chuyển glucose → pyruvate + ATP
Chu trình Krebs (TCA cycle) Oxy hóa acetyl-CoA để tạo NADH, FADH₂ Acetyl-CoA → CO₂ + năng lượng
Beta-oxy hóa Phân giải acid béo trong ty thể Palmitate → acetyl-CoA + ATP
Chuỗi truyền điện tử Tạo ATP từ NADH và FADH₂ Oxy hóa → phosphoryl hóa oxy hóa

Các phương pháp nghiên cứu chuyển hóa

Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa cách các nhà khoa học nghiên cứu chuyển hóa. Từ việc định lượng từng chất riêng lẻ, ngày nay các kỹ thuật tiên tiến cho phép khảo sát hàng nghìn chất chuyển hóa đồng thời trong một mẫu sinh học, hình thành lĩnh vực “metabolomics”.

Các phương pháp chủ đạo gồm:

  • Khối phổ (Mass Spectrometry – MS): xác định và định lượng phân tử dựa trên tỉ lệ khối-lượng/điện tích.
  • Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR): cung cấp thông tin về cấu trúc và động học của phân tử trong môi trường sinh học.
  • Gắn đồng vị bền (Stable isotope tracing): sử dụng các đồng vị như 13C^{13}C hoặc 15N^{15}N để theo dõi đường đi của nguyên tử trong mạng lưới chuyển hóa.
  • Phân tích hô hấp tế bào (Seahorse XF): đo tiêu thụ oxy (OCR) và sản sinh acid lactic (ECAR) để đánh giá chuyển hóa năng lượng.

Một ví dụ điển hình là việc sử dụng hệ thống Seahorse XF Analyzer để phân tích mức độ oxy hóa và đường phân trong tế bào ung thư, giúp xác định chiến lược điều trị nhắm trúng đích. Bên cạnh đó, công nghệ metabolomics kết hợp với tin sinh học cho phép xây dựng bản đồ chuyển hóa toàn diện của một tế bào hoặc mô cụ thể.

Bảng dưới đây minh họa so sánh giữa các phương pháp nghiên cứu chuyển hóa hiện nay:

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế Ứng dụng
Mass Spectrometry Độ nhạy cao, phân tích đồng thời hàng trăm chất Cần xử lý mẫu phức tạp, tốn thời gian Phân tích huyết tương, mô, dịch sinh học
NMR Spectroscopy Không phá hủy mẫu, cung cấp thông tin cấu trúc Độ nhạy thấp hơn MS Nghiên cứu động học enzyme và môi trường tế bào
Isotope Tracing Theo dõi dòng chảy nguyên tử trong mạng chuyển hóa Đòi hỏi thiết bị chuyên biệt và phân tích phức tạp Xác định tốc độ luồng chuyển hóa (flux analysis)

Nghiên cứu chuyển hóa trong y học

Trong y học hiện đại, nghiên cứu chuyển hóa là chìa khóa để hiểu rõ cơ chế bệnh sinh và phát triển liệu pháp điều trị chính xác. Nhiều bệnh lý mạn tính có nguồn gốc từ rối loạn chuyển hóa năng lượng, bao gồm tiểu đường, béo phì, ung thư và bệnh tim mạch. Việc phân tích chuyển hóa cho phép phát hiện sớm sự thay đổi sinh học ở mức tế bào trước khi biểu hiện lâm sàng xuất hiện.

Một ví dụ nổi bật là “hiệu ứng Warburg” – hiện tượng tế bào ung thư ưu tiên sử dụng đường phân hiếu khí thay vì phosphoryl hóa oxy để sản xuất năng lượng, ngay cả khi có đủ oxy. Sự thay đổi này không chỉ cung cấp năng lượng nhanh mà còn tạo ra tiền chất cho quá trình tổng hợp DNA, lipid và protein cần thiết cho sự tăng sinh tế bào. GlucoseLactate+2ATP\text{Glucose} \rightarrow \text{Lactate} + 2 ATP

Nghiên cứu chuyển hóa y học cũng giúp phát hiện biomarker (chỉ dấu sinh học) cho chẩn đoán sớm và theo dõi điều trị. Ví dụ, tăng lactate trong máu có thể phản ánh chuyển hóa hiếu khí bị rối loạn, còn mức acylcarnitine bất thường cho thấy rối loạn oxy hóa acid béo. Các phân tích này hiện được ứng dụng trong y học chính xác (precision medicine) để cá nhân hóa liệu pháp điều trị.

Nghiên cứu chuyển hóa trong dinh dưỡng

Nghiên cứu chuyển hóa đóng vai trò trung tâm trong lĩnh vực dinh dưỡng hiện đại, giúp xác định cách cơ thể tiêu hóa, hấp thu, chuyển hóa và sử dụng các chất dinh dưỡng như carbohydrate, protein, lipid và vi chất. Thông qua việc hiểu rõ các con đường chuyển hóa cơ bản, các nhà dinh dưỡng học có thể đưa ra khuyến nghị phù hợp với từng nhóm dân số, từ người bình thường đến người mắc bệnh mạn tính.

Ví dụ, trong chuyển hóa glucose, mức insulin và chỉ số đường huyết (GI) có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ kháng insulin và tiểu đường typ 2. Nghiên cứu chuyển hóa đã chứng minh rằng chế độ ăn có GI thấp giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn và giảm nguy cơ bệnh tim mạch. Ngoài ra, sự phân tích đáp ứng cá nhân hóa với thực phẩm – còn gọi là dinh dưỡng chính xác – đang mở rộng khả năng cá thể hóa kế hoạch dinh dưỡng dựa trên dữ liệu chuyển hóa của từng người.

Một số hướng nghiên cứu chuyển hóa trong dinh dưỡng hiện nay:

  • Phân tích chuyển hóa sau ăn (postprandial metabolism) để đánh giá phản ứng của cơ thể với thực phẩm cụ thể.
  • Đo tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR) và năng lượng tiêu hao thông qua hô hấp gián tiếp.
  • Ứng dụng chuyển hóa học trong thiết kế thực phẩm chức năng và hỗ trợ giảm cân.

Một số viện nghiên cứu và trung tâm như British Nutrition FoundationPrecision Nutrition đang ứng dụng phân tích chuyển hóa kết hợp với dữ liệu di truyền, lối sống và hệ vi sinh vật để xây dựng chiến lược dinh dưỡng tối ưu theo từng cá nhân.

Mô hình động học và hệ thống sinh học

Để hiểu rõ chuyển hóa không chỉ ở mức phản ứng đơn lẻ mà còn ở cấp độ hệ thống, các nhà khoa học sử dụng mô hình toán học để mô phỏng luồng chất chuyển hóa và tương tác enzyme. Các mô hình động học thường dựa trên hệ phương trình vi phân mô tả sự thay đổi nồng độ chất chuyển hóa theo thời gian:

d[S]dt=vinvout\frac{d[S]}{dt} = v_{in} - v_{out}

Trong đó, [S][S] là nồng độ chất chuyển hóa, vinv_{in}voutv_{out} là tốc độ vào và ra. Việc sử dụng mô hình động học giúp mô phỏng các tình huống như thiếu enzyme, ức chế phản ứng hoặc thay đổi dinh dưỡng. Công cụ như COPASI cho phép xây dựng, hiệu chỉnh và phân tích độ nhạy của mô hình chuyển hóa với hàng trăm thông số.

Ngoài ra, hệ thống sinh học (systems biology) cho phép tích hợp dữ liệu từ genomics, transcriptomics, proteomics và metabolomics để xây dựng mạng lưới sinh học toàn diện. Mục tiêu là tạo nên mô hình chính xác về cách hệ thống sinh học phản ứng với thay đổi bên trong và bên ngoài. Dữ liệu chuyển hóa đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định điểm kiểm soát (control points) và phản ứng ưu tiên trong toàn bộ mạng lưới.

Ứng dụng của mô hình hệ thống trong chuyển hóa:

  • Mô phỏng chuyển hóa trong bệnh lý (ví dụ ung thư, gan nhiễm mỡ).
  • Thiết kế thuốc nhắm đích enzyme cụ thể trong mạng lưới.
  • Hỗ trợ tối ưu hóa sản xuất sinh học trong công nghiệp sinh học tổng hợp.

Các cơ sở dữ liệu và công cụ phân tích chuyển hóa

Để phục vụ nghiên cứu chuyển hóa, nhiều cơ sở dữ liệu chuyên biệt đã được phát triển nhằm lưu trữ, tra cứu và phân tích thông tin về enzyme, chất chuyển hóa, và đường sinh hóa. Một số cơ sở dữ liệu nổi bật gồm:

Ngoài ra, các công cụ phân tích chuyên dụng như MetaboAnalyst (phân tích thống kê và mạng lưới), XCMS (xử lý dữ liệu khối phổ), và GNPS (mạng lưới phổ cộng đồng) giúp xử lý khối lượng lớn dữ liệu metabolomics một cách tự động và trực quan. Sự kết hợp giữa dữ liệu và thuật toán phân tích giúp tăng tốc quá trình khám phá và kiểm chứng giả thuyết trong nghiên cứu.

Chuyển hóa và y học hệ thống

Y học hệ thống (systems medicine) là một xu hướng mới, trong đó nghiên cứu chuyển hóa đóng vai trò kết nối giữa dữ liệu phân tử và biểu hiện bệnh lý. Bằng cách tích hợp dữ liệu chuyển hóa với genomics, proteomics và epigenomics, các nhà khoa học có thể xác định các điểm can thiệp hiệu quả hơn trong phác đồ điều trị.

Một ví dụ là việc kết hợp dữ liệu chuyển hóa với trí tuệ nhân tạo (AI) để phân loại bệnh nhân ung thư theo kiểu chuyển hóa khối u, từ đó lựa chọn liệu pháp điều trị phù hợp. Các nền tảng AI hiện đại có thể học từ hàng triệu mẫu dữ liệu chuyển hóa để phát hiện mô hình ẩn mà con người không thể nhận ra bằng mắt thường.

Ứng dụng cụ thể của chuyển hóa trong y học hệ thống:

  • Phát hiện sớm bệnh lý thông qua phân tích mẫu máu, nước tiểu.
  • Dự báo đáp ứng điều trị hoặc độc tính thuốc dựa trên hồ sơ chuyển hóa.
  • Thiết kế phác đồ cá nhân hóa dựa trên đặc điểm chuyển hóa riêng biệt.

Thách thức và hướng phát triển

Dù đạt nhiều thành tựu, nghiên cứu chuyển hóa vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Tính không ổn định của chất chuyển hóa, phụ thuộc vào chế độ ăn, môi trường và thời điểm lấy mẫu khiến việc phân tích và chuẩn hóa trở nên khó khăn. Ngoài ra, sự đa dạng giữa các cá thể và hạn chế của thiết bị phân tích vẫn cản trở khả năng ứng dụng rộng rãi.

Một số thách thức cụ thể:

  • Độ nhạy và độ đặc hiệu chưa đủ cao cho một số phân tử chuyển hóa nhỏ.
  • Thiếu dữ liệu tham chiếu chuẩn hóa toàn cầu giữa các phòng thí nghiệm.
  • Chi phí cao và cần chuyên môn sâu để vận hành thiết bị hiện đại.

Hướng phát triển trong tương lai bao gồm:

  • Phát triển cảm biến chuyển hóa đeo được để giám sát thời gian thực.
  • Ứng dụng mô hình học sâu trong giải mã mạng lưới chuyển hóa phức tạp.
  • Tích hợp chuyển hóa học vào nghiên cứu dược lý và y học tái tạo.

Tài liệu tham khảo

  1. Wishart DS, et al. (2018). HMDB 4.0: the human metabolome database for 2018. Nucleic Acids Research. https://www.hmdb.ca/
  2. Kanehisa M, et al. (2023). KEGG: new perspectives on genomes, pathways, diseases and drugs. Nucleic Acids Res. https://www.kegg.jp/
  3. Seahorse Bioscience. Seahorse XF Technology Overview
  4. Copasi Development Team. COPASI: Biochemical System Simulator
  5. British Nutrition Foundation. https://www.nutrition.org.uk/
  6. Precision Nutrition. https://precisionnutrition.com/
  7. NIH – National Institutes of Health. Precision Medicine Initiative

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nghiên cứu chuyển hóa:

Tỷ lệ cao của hội chứng chuyển hóa ở bệnh nhân viêm cột sống dính khớp Dịch bởi AI
Clinical Rheumatology - Tập 26 - Trang 710-714 - 2006
Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra tỷ lệ mắc bệnh xơ vữa động mạch và hội chứng chuyển hóa (MetS) ở bệnh nhân viêm cột sống dính khớp (AS). Hai mươi bốn bệnh nhân AS liên tiếp (nam giới, 87,5%; độ tuổi trung bình, 50,5 tuổi; thời gian mắc bệnh trung bình, 16,5 năm), đáp ứng tiêu chí New York sửa đổi 1984 cho AS, và 19 người đối chứng cùng độ tuổi và giới tính đã được nghiên cứu. Bệnh xơ vữa đ...... hiện toàn bộ
#hội chứng chuyển hóa #viêm cột sống dính khớp #xơ vữa động mạch #nguy cơ bệnh tim mạch #nghiên cứu y học
Phong trào phân tích: Những tác động đối với nghiên cứu hoạt động Dịch bởi AI
Interfaces - Tập 40 Số 4 - Trang 313-324 - 2010
Sự chuyển mình hướng tới việc sử dụng tăng cường các phân tích trong các tổ chức đã tạo ra nhiều cuộc thảo luận từ các học giả và chuyên gia về tác động và cơ hội mà phân tích mang lại. Mặc dù nghiên cứu hoạt động (OR) đã đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng các mô hình định lượng và phân tích cho việc ra quyết định trong tổ chức, nhưng vẫn chưa rõ ràng việc chúng ta - các nhà thực ...... hiện toàn bộ
#phân tích #nghiên cứu hoạt động #ra quyết định #mô hình định lượng #giáo dục chuyên môn
Các Nghiên Cứu Về Chuyển Hóa Của Giun Filaria, Litomosoides carinii Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 89 Số 1 - Trang 107-130 - 1949
Giun filaria, Litomosoides carinii, có tỷ lệ chuyển hóa glucose hiếu khí và kỵ khí cao. Trong điều kiện hiếu khí, 30 đến 45 phần trăm glucose được sử dụng được chuyển thành acid lactic, 25 đến 35 phần trăm thành acid acetic, và 10 đến 20 phần trăm thành polysaccharide. Trong điều kiện kỵ khí, hơn 80 phần trăm tổng carbohydrate bị loại bỏ bởi giun filaria được chuyển hóa thành acid lactic, ...... hiện toàn bộ
Giám sát căng thẳng oxy hóa và chuyển hóa trong phẫu thuật tim thông qua các biomarker trong hơi thở: một nghiên cứu quan sát Dịch bởi AI
Journal of Cardiothoracic Surgery - - 2007
Tóm tắt Trang bìa Các biomarker bay hơi trong hơi thở cung cấp một cách quan sát không xâm lấn các quá trình sinh lý và bệnh lý trong cơ thể. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của phẫu thuật tim với tuần hoàn ngoài cơ thể (ECC) đến hồ sơ biomarker trong hơi thở. Chú ý đặc biệt được dành cho c...... hiện toàn bộ
#Biomarker hơi thở #căng thẳng oxy hóa #phẫu thuật tim #tuần hoàn ngoài cơ thể #nghiên cứu quan sát
Ngăn ngừa HIV và chăm sóc HIV cho thanh thiếu niên chuyển giới và đa dạng giới: thiết kế và thực hiện một giao thức nghiên cứu đa địa điểm theo phương pháp hỗn hợp tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
BMC Public Health - - 2019
Tóm tắt Nền tảng Tại Hoa Kỳ, các cộng đồng chuyển giới và đa dạng giới (TGD) phải đối mặt với những rào cản cấu trúc, giữa cá nhân và cá nhân trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, những trải nghiệm về phòng ngừa và điều trị HIV của thanh thiếu niên TGD tại Hoa Kỳ vẫn chưa được hi...... hiện toàn bộ
#HIV #phòng ngừa HIV #chăm sóc HIV #thanh thiếu niên TGD #nghiên cứu đa địa điểm
NGHIÊN CỨU ĐỊNH LƯỢNG VỀ ĐÁNH GIÁ CỦA SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN NGỮ ĐỐI VỚI KHÓA HỌC TIẾNG ANH TĂNG CƯỜNG
Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài - - 2021
Nghiên cứu được thực hiện để tìm hiểu về những đánh giá của sinh viên không chuyên ngữ với khóa học tiếng Anh tăng cường được giảng dạy ở năm thứ nhất tại Đại học Thủy lợi, Việt Nam. Đây là khóa học được thiết kế với mục đích nâng cao kiến thức và kĩ năng ngôn ngữ cho sinh viên. 453 sinh viên đã tham gia trả lời phiếu câu hỏi khảo sát vào cuối khóa học để cung cấp thông tin cho nghiên cứu. Sau khi...... hiện toàn bộ
#evaluation #intensive English course #non-English-major students
Nghiên cứu chuyển hóa amoni bằng quá trình bùn hoạt tính với nitrat hóa: Thực nghiệm quy mô phòng thí nghiệm
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 12-17 - 2022
Bài báo trình bày kết quả thực nghiệm chuyển hóa amoni bằng quá trình bùn hoạt tính với nitrat hóa. Nghiên cứu được thực hiện với mẫu nước thải nhân tạo có tỷ lệ C/N dao động từ 5 đến 10 (theo khối lượng). Nguồn cacbon và nitơ được lấy từ C6H12O6 và NH4Cl. Kết quả thực nghiệm cho thấy: (1) Nước thải có tỷ lệ C/N dao động từ 5 đến 10 có thể áp dụng các quy trình bùn hoạt tính với nitrat hóa để chuy...... hiện toàn bộ
#Bùn hoạt tính #bể aeroten #nitrat hóa #tốc độ oxy hóa amoni #tỷ lệ C/N
NGHIÊN CỨU HỘI CHỨNG CHUYỂN HÓA TRÊN BỆNH NHÂN GAN NHIỄM MỠ ĐẾN KHÁM TẠI PHÒNG BẢO VỆ SỨC KHOẺ CÁN BỘ TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu Hội chứng chuyển hóa trên bệnh nhân gan nhiễm mỡ đến khám tại phòng Bảo vệ sức khỏe cán bộ tỉnh Thừa Thiên Huế và tìm hiểu mối liên quan giữa Hội chứng chuyển hóa với mức độ gan nhiễm mỡ trên đối tượng nghiên cứu.Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Gồm 342 người, với 265 nam (77,49%) và 77 nữ (22,51%) là bệnh nhân đến khám định kỳ phát hiện có gan nhiễm mỡ qua siêu âm tại Phò...... hiện toàn bộ
#Hội chứng chuyển hóa #gan nhiễm mỡ #siêu âm chẩn đoán
Nghiên cứu kiểm định chất lượng các chuyên ngành kỹ thuật ABET của Hoa Kỳ
VNU Journal of Science: Education Research - Tập 30 Số 2 - 2014
Tóm tắt: Hoa Kỳ thiết lập một hệ thống chứng nhận kiểm định chất lượng các chương trình chuyên ngành kỹ thuật ABET (Hội đồng Kiểm định Kỹ thuật và Công nghệ, Hoa Kỳ) có uy tín trong cộng đồng quốc tế. Tác giả tiến hành nghiên cứu quy trình, tiêu chuẩn cấp chứng nhận của hệ thống kiểm định chất lượng ABET và khả năng vận dụng cho công tác kiểm định và đánh giá chất lượng đào tạo ở Việ...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU HỘI CHỨNG CHUYỂN HÓA THEO NCEP-ATP III Ở BỆNH NHÂN THẬN NHÂN TẠO CHU KỲ TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 2 - 2022
Hội chứng chuyển hóa là một trong những nhân tố chính làm tăng khả năng tử vong ở các bệnh nhân thận nhân tạo chu kỳ, làm tăng nguy cơ tử vong gấp 2-4 lần. Mục tiêu của nghiên cứu là khảo sát tỷ lệ và đặc điểm hội chứng chuyển hóa theo NCEP – ATP III và tìm hiểu một số yếu tố liên quan đến hội chứng chuyển hóa ở bệnh nhân thận nhân tạo chu kỳ tại bệnh viện Bạch Mai. Đối tượng và phương pháp: Gồm 1...... hiện toàn bộ
#hội chứng chuyển hóa (HCCH) #thận nhân tạo chu kỳ (TNTCK)
Tổng số: 152   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10